28/09/2020
Phân công chuyên môn năm học 2020-2021
PCCM năm học 2020-2021
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN HẢI HẬU |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG THCS HẢI HƯNG |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY |
NĂM HỌC: 2020 - 2021 |
|
|
|
|
|
STT |
Họ tên giáo viên |
Tên đăng nhập |
Phân công học kỳ 1 |
Phân công học kỳ 2 |
1 |
Bùi Văn Ánh |
buivananhhh |
Thể dục: 6A, 6B, 7C, 7D, 8A, 8B, 9B, 9C, 9D |
Thể dục: 6A, 6B, 7C, 7D, 8A, 8B, 9B, 9C, 9D |
2 |
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh |
nguyennguyetanhhh |
Sinh học: 7C, 8A, 8B, 8C, 8D, 9B, 9A, 9C, 9D |
Sinh học: 7C, 8A, 8B, 8C, 8D, 9B, 9A, 9C, 9D |
3 |
Nguyễn Thị Bích |
nguyenthibichhh |
Lịch sử: 7A, 7B, 6D; Ngữ văn: 6A, 9B |
Lịch sử: 7A, 7B, 6D; Ngữ văn: 6A, 9B |
4 |
Trần Thị Bông |
tranthibonghh |
Ngữ văn: 6B, 6C; Địa lí: 8A, 8B, 8C, 8D, 9C |
Ngữ văn: 6B, 6C; Địa lí: 8A, 8B, 8C, 8D, 9C |
5 |
Đoàn Thị Bưởi |
doanthibuoihh |
Tin học: 6A, 6B, 7D; Toán học: 6B, 6D |
Tin học: 6A, 6B, 7D; Toán học: 6B, 6D |
6 |
Mai Thị Bưởi |
maithibuoihh |
Ngữ văn: 8A, 8B; GDCD: 8A, 8B, 9B, 9A, 9C, 9D |
Ngữ văn: 8A, 8B; GDCD: 8A, 8B, 9B, 9A, 9C, 9D |
7 |
Dương Thị Kim Chung |
duongkimchunghh |
Ngoại ngữ: 7A, 7B, 6A, 6B, 6D, 7D |
Ngoại ngữ: 7A, 7B, 6A, 6B, 6D, 7D |
8 |
Đinh Văn Đam |
dinhvandamhh |
GDCD: 6A, 6B |
GDCD: 6A, 6B |
9 |
Bùi Thị Hà |
buithihaabc |
Sinh học: 7A, 7B, 7D; Công nghệ: 7B, 7D; Toán học: 7D |
Sinh học: 7A, 7B, 7D; Công nghệ: 7B, 7D; Toán học: 7D |
10 |
Đỗ Thị Hà |
dothihahh |
Toán học: 8A, 8B; Công nghệ: 8A |
Toán học: 8A, 8B; Công nghệ: 8A |
11 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
nguyenthanhhahh |
Toán học: 7B; Mĩ thuật: 7B; Vật lí: 8C, 8D, 9B, 9A; Công nghệ: 9B, 9A |
Toán học: 7B; Mĩ thuật: 7B; Vật lí: 8C, 8D, 9B, 9A; Công nghệ: 9B, 9A |
12 |
Nguyễn Thị Hạnh |
nguyenthihanhhh |
Địa lí: 7A, 7B, 6A, 6B, 6C, 6D, 7C, 7D; Ngữ văn: 7B |
Ngữ văn: 7B |
13 |
Đặng Thị Hảo |
dangthihaohh |
Âm nhạc: 7A, 7B, 6A, 6B, 6C, 6D, 7C, 7D, 8A, 8B, 8C, 8D, 9B, 9A, 9C, 9D |
Âm nhạc: 7A, 7B, 6A, 6B, 6C, 6D, 7C, 7D, 8A, 8B, 8C, 8D |
14 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
nguyenthuyhanghh |
GDCD: 7A, 7B, 7C, 7D; Lịch sử: 6A, 6B, 6C, 8A, 8B; Ngữ văn: 9A |
GDCD: 7A, 7B, 7C, 7D; Lịch sử: 6A, 6B, 6C, 8A, 8B; Ngữ văn: 9A |
15 |
Trần Thị Hoa |
tranthihoahh |
Ngữ văn: 6D; Địa lí: 9D |
Ngữ văn: 6D; Địa lí: 9D |
19 |
Mai Thị Hường |
maithihuonghh |
Toán học: 7A, 7C; Công nghệ: 7A, 7C; Sinh học: 6D |
Toán học: 7A, 7C; Công nghệ: 7A, 7C; Sinh học: 6D |
20 |
Mai Thị Hường |
maithihuongabc |
|
|
21 |
Đinh Thị Kền |
dinhthikenhh |
Hóa học: 8A, 8B, 8C, 8D, 9B, 9A, 9C, 9D |
Hóa học: 8A, 8B, 8C, 8D, 9B, 9A, 9C, 9D |
22 |
Vũ Thị Lý |
vuthilyhd |
|
|
23 |
Nguyễn Thị Mai |
nguyenthimaiabc |
Ngữ văn: 8C, 8D; Địa lí: 9B, 9A |
Ngữ văn: 8C, 8D; Địa lí: 9B, 9A |
25 |
Lê Thị Mẫu |
lethimauhh |
Ngoại ngữ: 7C, 8C, 8D, 9B, 9A |
Ngoại ngữ: 7C, 8C, 8D, 9B, 9A |
26 |
Trần Thanh Nga |
ngacongnghehaiquang |
Công nghệ: 6A, 6B, 6C, 6D |
Công nghệ: 6A, 6B, 6C, 6D |
27 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
nguyenkimnganhh |
Ngữ văn: 7A; Lịch sử: 7C, 7D, 9B, 9A; GDCD: 8C, 8D |
Ngữ văn: 7A; Lịch sử: 7C, 7D, 9B, 9A; GDCD: 8C, 8D |
28 |
Mai Thị Niêm |
maithiniemhh |
Ngữ văn: 9C, 9D |
Ngữ văn: 9C, 9D |
29 |
Phạm Minh Phùng |
|
Mĩ thuật: 7A, 6A, 6B, 6C, 6D, 7C, 7D, 8A, 8B, 8C, 8D |
|
30 |
Mai Thị Phượng |
maithiphuonghh |
Toán học: 6A; Sinh học: 6A, 6C; Công nghệ: 8B, 8C, 8D |
Toán học: 6A; Sinh học: 6A, 6C; Công nghệ: 8B, 8C, 8D |
31 |
Hoàng Thị Hoa Quỳnh |
hoanghoaquynhhh |
Toán học: 8C, 8D |
Toán học: 8C, 8D |
32 |
Mai Như Quỳnh |
mainhuquynhhh |
Vật lí: 7A, 7B, 6C, 6D; Toán học: 9C; Công nghệ: 9C, 9D |
Vật lí: 7A, 7B, 6C, 6D; Toán học: 9C; Công nghệ: 9C, 9D |
33 |
Bùi Thị Thanh Tâm |
buithanhtamhh |
Toán học: 6C; Tin học: 6C, 6D; Vật lí: 8A, 8B, 9C, 9D |
Toán học: 6C; Tin học: 6C, 6D; Vật lí: 8A, 8B, 9C, 9D |
34 |
Vũ Văn Thắng |
vuvanthanghh |
Tin học: 7A, 7B, 7C; Vật lí: 6A, 6B, 7C, 7D; Toán học: 9D |
Tin học: 7A, 7B, 7C; Vật lí: 6A, 6B, 7C, 7D; Toán học: 9D |
35 |
Phạm Thị Thu |
phamthithuhh |
Ngoại ngữ: 6C, 8A, 8B, 9C, 9D |
Ngoại ngữ: 6C, 8A, 8B, 9C, 9D |
36 |
Cao Hồng Thúy |
caohongthuyhh |
Toán học: 9B, 9A |
Toán học: 9B, 9A |
37 |
Nguyễn Thị Quỳnh Thương |
nguyenquynhthuonghh |
Ngữ văn: 7C, 7D; Lịch sử: 8C, 8D, 9C, 9D |
Ngữ văn: 7C, 7D; Lịch sử: 8C, 8D, 9C, 9D |
38 |
Vũ Anh Tuân |
vuanhtuanhh |
Thể dục: 7A, 7B, 6C, 6D, 8C, 8D, 9A; Sinh học: 6B |
Thể dục: 7A, 7B, 6C, 6D, 8C, 8D, 9A; Sinh học: 6B |
|